forfatning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forfatning | forfatningen |
Số nhiều | forfatninger | forfatningene |
forfatning gđ
- Hiến pháp.
- Dette strir mot landets forfatning.
- Trạng thái, tình trạng.
- Sykkelen var i dårlig forfatning.
Tham khảo
[sửa]- "forfatning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)