Bước tới nội dung

forfra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

forfra

  1. Từ phía trước, từ đàng trước, trước mặt.
    Han tok et bilde av henne forfra og et fra siden.
  2. Từ đầu.
    Jeg har glemt alt, sa jeg må begynne forfra igjen.

Tham khảo

[sửa]