Bước tới nội dung

forgifte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forgifte
Hiện tại chỉ ngôi forgifter
Quá khứ forgifta, forgiftet
Động tính từ quá khứ forgifta, forgiftet
Động tính từ hiện tại

forgifte

  1. Đầu độc, đánh thuốc độc.
    Han ble forgiftet med arsenikk av kona.
    Maten var forgiftet.
  2. Làm hư hỏng, phá rối, phá đám.
    Han forgiftet den gode stemningen med sine intriger.

Tham khảo

[sửa]