forhåpentlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]forhåpentlig
- Mong, trông mong, có hy vọng.
- Det er forhåpentlig ikke sant.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) forhåpentligvis : Mong, trông mong, có hy vọng.
Tham khảo
[sửa]- "forhåpentlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)