forhand
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]forhand gđ
- Trước, trước hết, trước nhất.
- Det må gjøres forberedelser på forhånd.
- Jeg sa det jo på forhånd.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) forhandsbestilling gđc: Sự đặt trước.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "forhand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)