Bước tới nội dung

forhandling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forhandling forhandlinga, forhandling en
Số nhiều forhandlinger forhandlingene

forhandling gđc

  1. Sự điều đình, thương thảo.
    LO og NAF er i forhandlinger.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]