lương bổng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəŋ˧˧ ɓə̰wŋ˧˩˧ | lɨəŋ˧˥ ɓəwŋ˧˩˨ | lɨəŋ˧˧ ɓəwŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəŋ˧˥ ɓəwŋ˧˩ | lɨəŋ˧˥˧ ɓə̰ʔwŋ˧˩ |
Định nghĩa
[sửa]lương bổng
- Tiền lương nói chung.
- Lương bổng đủ ăn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lương bổng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)