forklare
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forklare |
Hiện tại chỉ ngôi | forklarer |
Quá khứ | forklarte |
Động tính từ quá khứ | forklart |
Động tính từ hiện tại | — |
forklare
- Giải thích, cắt nghĩa.
- Kan du forklare meg hvordan man starter bilen?
- Vil du ikke forklare hva du mener?
- å forklare seg — Khai, nói rõ (với nhà chức trách).
Tham khảo[sửa]
- "forklare". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)