cắt nghĩa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kat˧˥ ŋiʔiə˧˥ | ka̰k˩˧ ŋiə˧˩˨ | kak˧˥ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kat˩˩ ŋḭə˩˧ | kat˩˩ ŋiə˧˩ | ka̰t˩˧ ŋḭə˨˨ |
Động từ
[sửa]- Giải thích cho rõ nghĩa, cho hiểu được điều gì.
- Cắt nghĩa từ khó.
- Cắt nghĩa một hiện tượng.
Tham khảo
[sửa]- "cắt nghĩa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)