cắt nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kat˧˥ ŋiʔiə˧˥ka̰k˩˧ ŋiə˧˩˨kak˧˥ ŋiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kat˩˩ ŋḭə˩˧kat˩˩ ŋiə˧˩ka̰t˩˧ ŋḭə˨˨

Động từ[sửa]

cắt nghĩa

  1. Giải thích cho nghĩa, cho hiểu được điều gì.
    Cắt nghĩa từ khó.
    Cắt nghĩa một hiện tượng.

Tham khảo[sửa]