forklaring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forklaring | forklaring a, forklaringen |
Số nhiều | forklaringer | forklaringene |
forklaring gđc
- Sự giải thích, cắt nghĩa.
- Han ga meg en forklaring.
- en skriftlig forklaring
- å avgi forklaring — Đưa ra lời khai (với nhà chức trách).
Tham khảo
[sửa]- "forklaring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)