forkunnskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forkunnskap | forkunnskapen |
Số nhiều | forkunnskaper | forkunnskapene |
forkunnskap gđ
Tham khảo
[sửa]- "forkunnskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)