forløpe
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forløpe |
Hiện tại chỉ ngôi | forløper |
Quá khứ | forløp |
Động tính từ quá khứ | forløpet, forløpt |
Động tính từ hiện tại | — |
forløpe
- Tiến triển, phát triển.
- Alt forløp normalt.
Tham khảo[sửa]
- "forløpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)