forløsning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forløsning | forløsningen |
Số nhiều | forløsninger | forløsningene |
forløsning gđ
Tham khảo[sửa]
- "forløsning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forløsning | forløsningen |
Số nhiều | forløsninger | forløsningene |
forløsning gđ