forlange
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forlange |
Hiện tại chỉ ngôi | forlanger |
Quá khứ | forlangte |
Động tính từ quá khứ | forlangt |
Động tính từ hiện tại | — |
forlange
Tham khảo
[sửa]- "forlange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)