forlate
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forlate |
Hiện tại chỉ ngôi | forlater |
Quá khứ | forlot |
Động tính từ quá khứ | forlatt |
Động tính từ hiện tại | — |
forlate
- Rời khỏi, bỏ lại, thoát ly.
- Han vil forlate landet.
- (Tôn) Tha lỗi, tha tội, xá tội.
- "Forlat oss vår skyld!"
- å forlate seg på noe — Tin vào việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "forlate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)