Bước tới nội dung

forlise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forlise
Hiện tại chỉ ngôi forliser
Quá khứ forliste
Động tính từ quá khứ forlist
Động tính từ hiện tại

forlise

  1. Đắm tàu, chìm tàu.
    Skipet forliste.

Tham khảo

[sửa]