Bước tới nội dung

formaldéhyde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.mal.de.id/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
formaldéhyde
/fɔʁ.mal.de.id/
formaldéhyde
/fɔʁ.mal.de.id/

formaldéhyde /fɔʁ.mal.de.id/

  1. (Hóa học) Formanđehit.

Tham khảo

[sửa]