Bước tới nội dung

formalités

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.ma.li.te/

Danh từ

[sửa]

formalités /fɔʁ.ma.li.te/

  1. (Ngôn ngữ học) Thành tố.

Tham khảo

[sửa]