formane
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å formane |
Hiện tại chỉ ngôi | formaner |
Quá khứ | formante |
Động tính từ quá khứ | formant |
Động tính từ hiện tại | — |
formane
- Khuyên răn, khuyên bảo.
- Hun formante dem om å være stille.
Tham khảo
[sửa]- "formane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)