formloff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít formloff formloffen
Số nhiều formloffer formloffene

Danh từ[sửa]

formloff

  1. Bành trắng nướng trong khuôn.

Xem thêm[sửa]