Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi̤˨˩mi˧˧mi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Loài cây cùng họ với lúa, hạt dùng làm lương thực chính ở các nước phương Tây.
    Bánh .
  2. Thứ đồ ăn làm bằng bột kéo thành sợi.
    xào.
  3. (Đph) Như sắn
    Củ .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tày[sửa]

Động từ[sửa]