formulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.my.lɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
formulaire /fɔʁ.my.lɛʁ/ |
formulaires /fɔʁ.my.lɛʁ/ |
formulaire gđ /fɔʁ.my.lɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "formulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)