formulaire
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
tập công thức (về dược...); tập văn bản mẫu (của nhân viên công chứng)
mẫu khai in sẵn
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
formulaire /fɔʁ.my.lɛʁ/ |
formulaires /fɔʁ.my.lɛʁ/ |
formulaire gđ /fɔʁ.my.lɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)