Bước tới nội dung

formulering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít formulering [[formuleringa
]], [[
formuleringen]]
Số nhiều formuleringer formuleringene

formulering gđc

  1. Sự bày tỏ, phát biểu. Phương cách hành văn, lời văn.
    Han brukte en uheldig formulering.

Tham khảo

[sửa]