formulering
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formulering | [[formuleringa ]], [[ formuleringen]] |
Số nhiều | formuleringer | formuleringene |
formulering gđc
- Sự bày tỏ, phát biểu. Phương cách hành văn, lời văn.
- Han brukte en uheldig formulering.
Tham khảo
[sửa]- "formulering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)