lời văn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤ːj˨˩ van˧˧ | ləːj˧˧ jaŋ˧˥ | ləːj˨˩ jaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləːj˧˧ van˧˥ | ləːj˧˧ van˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]lời văn
- Phong cách, cách thể hiện nội dung bằng ngôn ngữ.
- Lời văn súc tích.
- Nghĩa suy ra từ cách hiểu chặt chẽ từng từ.
- Tinh thần và lời văn của hiệp định.
Tham khảo
[sửa]- "lời văn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)