Bước tới nội dung

lời văn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lə̤ːj˨˩ van˧˧ləːj˧˧ jaŋ˧˥ləːj˨˩ jaŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ləːj˧˧ van˧˥ləːj˧˧ van˧˥˧

Danh từ

lời văn

  1. Phong cách, cách thể hiện nội dung bằng ngôn ngữ.
    Lời văn súc tích.
  2. Nghĩa suy ra từ cách hiểu chặt chẽ từng từ.
    Tinh thần và lời văn của hiệp định.

Tham khảo