fornye
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fornye |
Hiện tại chỉ ngôi | fornyer |
Quá khứ | fornya, fornyet |
Động tính từ quá khứ | fornya, fornyet |
Động tính từ hiện tại | — |
fornye
- Thay mới, đổi mới. Gia hạn.
- Førerkortet må fornyes før det utløper.
- Han fornyet møblementet i stuen.
Tham khảo
[sửa]- "fornye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)