Bước tới nội dung

fornye

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fornye
Hiện tại chỉ ngôi fornyer
Quá khứ fornya, fornyet
Động tính từ quá khứ fornya, fornyet
Động tính từ hiện tại

fornye

  1. Thay mới, đổi mới. Gia hạn.
    Førerkortet må fornyes før det utløper.
    Han fornyet møblementet i stuen.

Tham khảo

[sửa]