Bước tới nội dung

forplante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forplante
Hiện tại chỉ ngôi forplanter
Quá khứ forplanta, forplantet
Động tính từ quá khứ forplanta, forplant et
Động tính từ hiện tại

forplante

  1. L. (refl, ) Sinh sản, truyền giống.
    Dyr og mennesker forplanter seg.
  2. (Refl.) Lan rộng, lan tràn.
    Lyd forplanter seg hurtigere gjennom vann enn gjennom luft.
    Uroen forplanter seg.

Tham khảo

[sửa]