forplante
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forplante |
Hiện tại chỉ ngôi | forplanter |
Quá khứ | forplanta, forplantet |
Động tính từ quá khứ | forplanta, forplant et |
Động tính từ hiện tại | — |
forplante
- L. (refl, ) Sinh sản, truyền giống.
- Dyr og mennesker forplanter seg.
- (Refl.) Lan rộng, lan tràn.
- Lyd forplanter seg hurtigere gjennom vann enn gjennom luft.
- Uroen forplanter seg.
Tham khảo
[sửa]- "forplante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)