Bước tới nội dung

forplantning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forplantning forplantninga, forplantningen
Số nhiều

forplantning gđc

  1. Sự truyền giống, truyền chủng.
    forplantning av slekten

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]