forplantning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forplantning | forplantninga, forplantningen |
Số nhiều | — | — |
forplantning gđc
- Sự truyền giống, truyền chủng.
- forplantning av slekten
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) forplantningsdyktig : Có khả năng truyền giống, sinh sản.
- (1) forplantnings Ixre gđc: Sinh lý học.
- (1) forplantningsorganer gt số nhiều: Cơ quan sinh dục.
Tham khảo
[sửa]- "forplantning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)