sinh dục
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ zṵʔk˨˩ | ʂïn˧˥ jṵk˨˨ | ʂɨn˧˧ juk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ ɟuk˨˨ | ʂïŋ˧˥ ɟṵk˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ ɟṵk˨˨ |
Danh từ[sửa]
sinh dục
- Chức năng của sinh vật làm cho chúng duy trì được nòi giống bằng cách sinh sôi nảy nở.
- Cơ quan sinh dục.
- Bộ phận của cơ thể có chức năng sinh đẻ.
- bộ phận sinh dục.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sinh dục". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)