sinh dục
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sïŋ˧˧ zṵʔk˨˩ | ʂïn˧˥ jṵk˨˨ | ʂɨn˧˧ juk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂïŋ˧˥ ɟuk˨˨ | ʂïŋ˧˥ ɟṵk˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ ɟṵk˨˨ | |
Danh từ
sinh dục
- Chức năng của sinh vật làm cho chúng duy trì được nòi giống bằng cách sinh sôi nảy nở.
- Cơ quan sinh dục.
- Bộ phận của cơ thể có chức năng sinh đẻ.
- bộ phận sinh dục.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sinh dục”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)