Bước tới nội dung

forråde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forråde
Hiện tại chỉ ngôi forråder
Quá khứ forrådte
Động tính từ quá khứ forrådt
Động tính từ hiện tại

forråde

  1. Phản, phản bội, làm phản.
    Han forrådte sitt land.

Tham khảo

[sửa]