Bước tới nội dung

forsakelse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forsakelse forsakelsen
Số nhiều forsakelser forsakelsene

forsakelse

  1. Sự cữ, kiêng, nhịn.
    et liv i forsakelse

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]