Bước tới nội dung

forske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forske
Hiện tại chỉ ngôi forsker
Quá khứ forska, forsket. -a, forsket
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

forske

  1. Nghiên cứu, khảo cứu.
    Han har forsket i kinesisk historie.

Tham khảo

[sửa]