forskjellig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forskjellig |
gt | forskjellig | |
Số nhiều | forskjellige | |
Cấp | so sánh | forskjelligere |
cao | forskjelligst |
forskjellig
- Khác, khác nhau, bất đồng, dị đồng.
- De to språkene er veldig forskjellige.
- Khác nhau, nhiều, các.
- Av forskjellige grunner kan jeg ikke komme.
- Han har hatt forskjellige jobber.
Tham khảo
[sửa]- "forskjellig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)