dị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔ˨˩jḭ˨˨ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˨˨ɟḭ˨˨

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

dị

  1. Kì cục.
    Mặc cái áo này trông dị quá.

Tham khảo[sửa]