Bước tới nội dung

forskrekkelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forskrekkelig
gt forskrekkelig
Số nhiều forskrekkelige
Cấp so sánh forskrekkeligere
cao forskrekkeligst

forskrekkelig

  1. Ghê gớm, dễ sợ, khủng khiếp, ghê rợn.
    De laget et forskrekkelig spetakkel.

Tham khảo

[sửa]