forskyve
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forskyve |
Hiện tại chỉ ngôi | forskyver |
Quá khứ | forskjøv |
Động tính từ quá khứ | forskj0vet |
Động tính từ hiện tại | — |
forskyve
- Dời, đổi chỗ, xê dịch.
- Lasten forskjøv seg.
- Stormen forskjøv skipets last.
- Sửa đổi. Hoãn (thời gian).
- Timeplanen ble forskjøvet.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) forskyvning gđ: Sự dời, đổi chỗ, xê dịch.
Tham khảo[sửa]
- "forskyve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)