Bước tới nội dung

forsnevring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forsnevring forsnevring a, forsnevring en
Số nhiều forsnevringer forsnevringene

forsnevring gđc

  1. (Y) Sự co, teo lại.

Tham khảo

[sửa]