forsoning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsoning | forsoninga, forsoningen |
Số nhiều | forsoninger | forsoningene |
forsoning gđc
- Sự hòa giải, dàn xếp, điều đình, giảng hòa.
- Han ønsker fred og forsoning.
- Det kom til forsoning mellom ektefellene.
Tham khảo
[sửa]- "forsoning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)