forsprang
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forsprang | forspranget |
Số nhiều | forsprang, forspranger | forspranga, forsprangene |
forsprang gđ
- Sự dẫn đầu, đi trước, tới trước.
- Jeg klarte ikke å nå igjen tyven, han hadde et forsprang på 20 meter.
Tham khảo
[sửa]- "forsprang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)