Bước tới nội dung

forsprang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forsprang forspranget
Số nhiều forsprang, forspranger forspranga, forsprangene

forsprang

  1. Sự dẫn đầu, đi trước, tới trước.
    Jeg klarte ikke å nå igjen tyven, han hadde et forsprang på 20 meter.

Tham khảo

[sửa]