forståelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forståelse | forståelsen |
Số nhiều | forståelser | forståelsene |
forståelse gđ
- Sự hiểu, hiểu biết, nhận thức, lãnh hội.
- Bildene letter forst8elsen av teksten.
- Mối cảm thông.
- Jeg har forståelse for hans problem.
Tham khảo
[sửa]- "forståelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)