forstandig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | forstandig |
gt | forstandig | |
Số nhiều | forstandige | |
Cấp | so sánh | forstandigere |
cao | forstandigst |
forstandig
- Khôn ngoan, biết điều, biết lẽ phải.
- Han er en forstandig mann.
Tham khảo
[sửa]- "forstandig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)