Bước tới nội dung

forsvarsløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forsvarsløs
gt forsvarsløst
Số nhiều forsvarsløse
Cấp so sánh
cao

forsvarsløs

  1. Không được che chở, bảo vệ.
    et forsvarsløst barn

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]