fortegnelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortegnelse | fortegnelsen |
Số nhiều | fortegnelser | fortegnelsene |
fortegnelse gđ
- Danh sách, bản kê khai.
- Har du en fortegnelse over medlemmene?
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) innholdsfortegnelse: Mục lục.
Tham khảo
[sửa]- "fortegnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)