danh sách
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zajŋ˧˧ sajk˧˥ | jan˧˥ ʂa̰t˩˧ | jan˧˧ ʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟajŋ˧˥ ʂajk˩˩ | ɟajŋ˧˥˧ ʂa̰jk˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
danh sách
- Bản kê tên người.
- Danh sách thí sinh
- Bản ghi các thứ theo một thứ tự nhất định.
- Lên danh sách những thứ cần mua.
Tham khảo[sửa]
- "danh sách". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)