Bước tới nội dung

danh sách

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zajŋ˧˧ sajk˧˥jan˧˥ ʂa̰t˩˧jan˧˧ ʂat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟajŋ˧˥ ʂajk˩˩ɟajŋ˧˥˧ ʂa̰jk˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Sách: bản kê

Danh từ

[sửa]

danh sách

  1. Bản kê tên người.
    Danh sách thí sinh
  2. Bản ghi các thứ theo một thứ tự nhất định.
    Lên danh sách những thứ cần mua.

Tham khảo

[sửa]