fortid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fortid | fortida, fortiden |
Số nhiều | — | — |
fortid gđc
- Quá khứ, dĩ vãng, thời đã qua.
- Han fortalte om sin fortid som sjømann.
- begivenheter som hører fortiden til
- (Văn) Thì quá khứ.
- "Gikk" er fortid avverbet "gå".
- fortid, nåtid og framtid
Tham khảo
[sửa]- "fortid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)