Bước tới nội dung

fortrylle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fortrylle
Hiện tại chỉ ngôi fortryller
Quá khứ fortrylla, fortryllet, fortrylte
Động tính từ quá khứ fortryl la, fortryllet, fortrylt
Động tính từ hiện tại

fortrylle

  1. Làm mê hoặc, quyến rũ, thôi miên.
    Vi ble helt fortryllet av henne.
    ei fortryllende lita jente

Tham khảo

[sửa]