fortrylle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fortrylle |
Hiện tại chỉ ngôi | fortryller |
Quá khứ | fortrylla, fortryllet, fortrylte |
Động tính từ quá khứ | fortryl la, fortryllet, fortrylt |
Động tính từ hiện tại | — |
fortrylle
Tham khảo
[sửa]- "fortrylle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)