fortunate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈfɔrtʃ.nət] |
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
fortunate /ˈfɔrtʃ.nət/
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)