Bước tới nội dung

fortunately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɔrtʃ.nət.li/
Hoa Kỳ

Từ nguyên

Từ fortunate-ly.

Phó từ

fortunately /ˈfɔrtʃ.nət.li/

  1. May mắn, may thay.

Tham khảo