Bước tới nội dung

forunderlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc forunderlig
gt forunderlig
Số nhiều forunderlige
Cấp so sánh forunderligere
cao forunderligst

forunderlig

  1. Lạ, lạ lùng, lạ thường, dị thường, khác thường.
    Han har mange forunderlige ideer.

Tham khảo

[sửa]