fossiliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Động từ
[sửa]se fossiliser tự động từ
- Hóa đá, hóa thạch.
- Plantes qui se sont fossilisées — cây đã hóa thạch
- (Nghĩa bóng) Trở thành lạc hậu.
- On se fossilise dans la fréquentation de ces gens — giao thiệp với những người ấy thì trở thành lạc hậu
Tham khảo
[sửa]- "fossiliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)