fotograf
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fotograf | fotografen |
Số nhiều | fotografer | fotografene |
fotograf gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) pressefotograf: Phóng viên nhiếp ảnh.
Tham khảo[sửa]
- "fotograf". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)