fotograf
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | fotograf | fotografen |
| Số nhiều | fotografer | fotografene |
fotograf gđ
Từ dẫn xuất
- (1) pressefotograf: Phóng viên nhiếp ảnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fotograf”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)